--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gỗ bìa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gỗ bìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỗ bìa
+
Slab (of timber)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỗ bìa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gỗ bìa"
:
giả bửa
goá bụa
góa bụa
gỗ bìa
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
gỗ bìa
:
Slab (of timber)
+
bạt hơi
:
Out of breath
+
phụng mệnh
:
Comply with orders from above
+
cách mạng
:
RevolutionCách mạng tư sản pháp 1789The 1789 French bourgeois Revolution
+
nặc danh
:
AnonymousThư nặc danhAn anonymous letter